🌟 유유상종하다 (類類相從 하다)

Động từ  

1. 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귀다.

1. NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유유상종하여 살다.
    Live in a cosmopolitan way.
  • Google translate 유유상종하여 어울리다.
    To mingle with each other.
  • Google translate 사람들이 유유상종하다.
    People are all over the place.
  • Google translate 친구들이 유유상종하다.
    Friends are in common.
  • Google translate 학생들이 유유상종하다.
    The students are all over the place.
  • Google translate 취미가 비슷한 유민과 친구들은 유유상종하여 어울려 다닌다.
    Yu-min and friends who have similar hobbies are mingled with each other.
  • Google translate 비슷한 사람끼리 유유상종하는 것이 인간관계의 갈등을 줄이는 한 방법일 수도 있다.
    Having a similar person-to-person relationship may be one way to reduce conflicts in human relationships.
  • Google translate 저 친구들은 사고방식이나 가치관이 정말 비슷하더라.
    Those guys have very similar ways of thinking and values.
    Google translate 생각이 잘 맞는 사람들끼리 유유상종하는 거지.
    People who agree with each other.

유유상종하다: birds of a feather flock together,るいはともをよぶ【類は友を呼ぶ】,,atraerse entre sí, juntarse entre sí,الطيور على أشكالها تقع,дугуй дугуйгаараа нийлэх,ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, cá mè một lứa,คบค้าสมาคมกับพวกเดียวกัน,cocok, sama,одного поля ягоды; дружить с подобным себе человеком; рыбак рыбака видит издалека,物以类聚,人以群分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유유상종하다 (유ː유상종하다)
📚 Từ phái sinh: 유유상종(類類相從): 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.

💕Start 유유상종하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)