🌟 유유상종하다 (類類相從 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유유상종하다 (
유ː유상종하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유유상종(類類相從): 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)