🌟 정오 (正午)

☆☆   Danh từ  

1. 낮 열두 시.

1. CHÍNH NGỌ: Mười hai giờ trưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정오 뉴스.
    Noon news.
  • Google translate 정오의 햇살.
    The sun at noon.
  • Google translate 정오가 되다.
    Come to noon.
  • Google translate 정오가 지나다.
    Past noon.
  • Google translate 정오에 가깝다.
    Close to noon.
  • Google translate 정오에 이르다.
    Reach noon.
  • Google translate 한여름 정오의 태양이 뜨겁게 쏟아져 내린다.
    The midsummer noon sun is pouring down hotly.
  • Google translate 정오가 지나고 곧이어 오후 수업이 시작되었다.
    After noon, afternoon classes began.
  • Google translate 벌써 정오가 다 됐네.
    It's already noon.
    Google translate 그러게. 나가서 점심이나 먹고 오자.
    Yeah. let's go out and have lunch.
Từ trái nghĩa 자정(子正): 밤 열두 시.
Từ tham khảo 한낮: 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때.

정오: noon,しょうご【正午】,midi,mediodía,ظهر، منتصف النهار,үд,chính ngọ,เที่ยงวัน,tengah hari, siang hari,полдень; двенадцать по полудни,正午,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정오 (정ː오)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 정오 (正午) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tâm lí (191) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124)