🌟 젖먹이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖먹이 (
전머기
)
🌷 ㅈㅁㅇ: Initial sound 젖먹이
-
ㅈㅁㅇ (
종묘악
)
: ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악". -
ㅈㅁㅇ (
장모음
)
: 길게 발음하는 모음.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM DÀI: Nguyên âm được phát âm dài. -
ㅈㅁㅇ (
전문의
)
: 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học. -
ㅈㅁㅇ (
젖먹이
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
• Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)