🌟 종묘악 (宗廟樂)

Danh từ  

1. ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.

1. JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종묘악 악기.
    Jongmyo musical instrument.
  • 종묘악을 감상하다.
    Appreciate jongmyoak.
  • 종묘악을 듣다.
    Listen to jongmyo music.
  • 종묘악을 연주하다.
    Play jongmyoak.
  • 국악단이 행사 기간을 맞아 왕실 제사 때 쓰인 종묘악을 연주해 보였다.
    The gugak troupe played jongmyoak, which was used during the royal ancestral rites, during the event.
  • 전통 예술단이 궁궐 터에서 여러 전통 악기로 종묘악을 장엄하게 연주하였다.
    Traditional art troupes played jongmyoak with various traditional instruments at the palace site.
  • 종묘악에는 노래와 춤도 포함된다던데요.
    Jongmyoak also includes singing and dancing.
    네, 옛날 선왕들께 제사를 올릴 때 노래와 춤도 함께 했던 것 같아요.
    Yes, i think we sang and danced together when we performed ancestral rites to our ancestors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종묘악 (종묘악) 종묘악이 (종묘아기) 종묘악도 (종묘악또) 종묘악만 (종묘앙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91)