🌟 종묘악 (宗廟樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종묘악 (
종묘악
) • 종묘악이 (종묘아기
) • 종묘악도 (종묘악또
) • 종묘악만 (종묘앙만
)
🌷 ㅈㅁㅇ: Initial sound 종묘악
-
ㅈㅁㅇ (
종묘악
)
: ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악". -
ㅈㅁㅇ (
장모음
)
: 길게 발음하는 모음.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM DÀI: Nguyên âm được phát âm dài. -
ㅈㅁㅇ (
전문의
)
: 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học. -
ㅈㅁㅇ (
젖먹이
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91)