🌟 몽땅

Phó từ  

1. 한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.

1. GỌN LỎN, PHẮT: Hình ảnh một phần bị cắt nhỏ hay bị đứt đoạn trong thoáng chốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽땅 깎다.
    Cut it all off.
  • 몽땅 끊기다.
    All cut off.
  • 몽땅 끊어지다.
    All cut off.
  • 몽땅 자르다.
    Cut the whole thing.
  • 몽땅 잘리다.
    All cut off.
  • 뒷산은 공사로 인해 산허리가 몽땅 잘려 나갔다.
    The back of the mountain was completely cut off by construction.
  • 나는 머릿결이 너무 상해 길었던 머리를 몽땅 잘라 버렸다.
    I cut off all my long hair that was too damaged.
  • 정말 영화 보러 갈 돈도 없어?
    You really don't have the money to go to the movies?
    부모님에게 대들었다가 용돈이 몽땅 깎였거든.
    My allowance was cut off by my parents.
큰말 뭉떵: 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽땅 (몽땅)

🗣️ 몽땅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)