🌟 떵떵거리다

Động từ  

1. 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.

1. HUÊNH HOANG, RA VẺ TA ĐÂY: Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떵떵거리는 가문.
    A clunky family.
  • 떵떵거리던 집안.
    A family that used to be full.
  • 떵떵거리며 말하다.
    Speak with a clear air.
  • 떵떵거리며 살다.
    Lead a decent life.
  • 그는 떵떵거리는 부잣집에서 태어난 사람들을 몹시 부러워했다.
    He was very envious of those who were born into a rich family.
  • 우리 부모님은 떵떵거릴 정도는 아니었지만 부족한 것 없이 살아오셨다.
    My parents weren't smart enough, but they've lived without a shortage.
  • 김 사장은 성공하여 떵떵거리며 살다가 하루아침에 쫄딱 망할 지경에 이르렀다.
    Mr. kim had succeeded and lived a life of great success until he reached the point of failure overnight.
Từ đồng nghĩa 떵떵대다: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떵떵거리다 (떵떵거리다)
📚 Từ phái sinh: 떵떵: 함부로 장담하여 말하는 모양., 권세나 재산을 뽐내는 모양.

💕Start 떵떵거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)