🌟 딱딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딱딱거리다 (
딱딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 딱딱: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㄸㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 딱딱거리다
-
ㄸㄸㄱㄹㄷ (
뚝딱거리다
)
: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ. -
ㄸㄸㄱㄹㄷ (
떵떵거리다
)
: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.
Động từ
🌏 HUÊNH HOANG, RA VẺ TA ĐÂY: Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản. -
ㄸㄸㄱㄹㄷ (
뚱땅거리다
)
: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế. -
ㄸㄸㄱㄹㄷ (
딱딱거리다
)
: 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다.
Động từ
🌏 HẰN HỌC, CỘC CẰN: Nói như la mắng hay tra hỏi bằng giọng không được mềm mỏng. -
ㄸㄸㄱㄹㄷ (
딱딱거리다
)
: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LỘC CỘC, LỘP CỘP, LÁCH CÁCH, KHUA LỘC CỘC, GÕ LÁCH CÁCH: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103)