🌟 딱딱거리다

Động từ  

1. 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LỘC CỘC, LỘP CỘP, LÁCH CÁCH, KHUA LỘC CỘC, GÕ LÁCH CÁCH: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딱딱거리는 소리.
    The crackling.
  • 딱딱거리며 부딪히다.
    Crack with a snap.
  • 이가 딱딱거리다.
    Teeth snap.
  • 이를 딱딱거리다.
    Snap one's teeth.
  • 한겨울에 사무실의 온풍기가 고장이 나서 이가 딱딱거릴 정도로 추웠다.
    The office fan broke down in the middle of winter, and it was freezing cold enough for my teeth to crack.
  • 음악 선생님은 나무 막대를 딱딱거리며 학생들의 연주에 박자를 맞추었다.
    The music teacher beat the beat to the students' performance by clapping wooden sticks.
Từ đồng nghĩa 딱딱대다: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱거리다 (딱딱꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 딱딱: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 딱딱거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)