🌟 깔딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱거리다 (
깔딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 깔딱거리다
-
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
껄떡거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ỰC ỰC, NUỐT ẦNG ẬC: Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
까딱거리다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
깔딱거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT KHAN, KHÓ NUỐT: Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)