🌟 안쓰럽다

  Tính từ  

1. 자기보다 어리거나 약한 사람에게 도움을 받고 폐를 끼쳐 미안하고 딱하다.

1. DAY DỨT, ÁY NÁY: Nhận sự giúp đỡ và gây phiền phức với người nhỏ tuổi hơn hoặc yếu hơn mình nên áy náy và thương cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안쓰러운 마음.
    Pity.
  • Google translate 딸이 안쓰럽다.
    I feel sorry for my daughter.
  • Google translate 동생이 안쓰럽다.
    I feel sorry for my brother.
  • Google translate 아들이 안쓰럽다.
    I feel sorry for my son.
  • Google translate 고맙고 안쓰럽다.
    Thank you and sorry.
  • Google translate 미안하고 안쓰럽다.
    I'm sorry and sorry.
  • Google translate 어머니는 자신 때문에 고생만 하는 아들이 몹시 안쓰러웠다.
    The mother felt very sorry for her son, who only suffered for her.
  • Google translate 나는 혼자 애를 쓰는 친구가 안쓰러워서 도와주기로 마음먹었다.
    I felt sorry for my friend who was struggling alone, so i decided to help him.
  • Google translate 큰딸이 지금 수험생이지요?
    Your eldest daughter is an examinee now, isn't she?
    Google translate 네, 매일 늦게까지 공부하는 걸 보면 너무 안쓰러워요.
    Yes, it's so sad to see you study late every day.

안쓰럽다: feeling sorry,きのどくだ【気の毒だ】,,lamentable, lastimero,مُؤْسِف,сэтгэл зовинох,day dứt, áy náy,น่าสงสาร, น่าสลดใจ, น่าเห็นใจ,mengasihani,чувствовать неловкость; чувствовать сожаление,心疼,

2. 다른 사람의 처지나 형편이 딱하고 불쌍하여 마음이 좋지 않다.

2. ĐỘNG LÒNG TRẮC ẨN, THƯƠNG HẠI, THƯƠNG XÓT: Lòng không vui vì hoàn cảnh hay tình cảnh của người khác tội nghiệp và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안쓰러운 눈물.
    Pityful tears.
  • Google translate 안쓰러운 상황.
    Pityful circumstances.
  • Google translate 안쓰러운 형편.
    Pityful circumstances.
  • Google translate 안쓰러워 보이다.
    Look pitiful.
  • Google translate 거지가 안쓰럽다.
    Poor beggar.
  • Google translate 모습이 안쓰럽다.
    I feel sorry for you.
  • Google translate 선생님께서는 내 안쓰러운 형편을 들으시고 대신 등록금을 내주셨다.
    The teacher felt sorry for my situation and paid tuition instead.
  • Google translate 추운 겨울에 어린 소녀가 눈을 맞으며 구걸하는 모습이 안쓰러웠다.
    I felt sorry for the sight of a young girl begging in the snow in the cold winter.
  • Google translate 당신 또 친구한테 돈을 꿔 줬어요?
    Did you lend money to your friend again?
    Google translate 안쓰러운 상황을 봤는데 어떻게 모른 척을 해요?
    I've seen a pitiful situation, how do you pretend you don't know?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안쓰럽다 (안쓰럽따) 안쓰러운 (안쓰러운) 안쓰러워 (안쓰러워) 안쓰러우니 (안쓰러우니) 안쓰럽습니다 (안쓰럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 안쓰럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 안쓰럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151)