🌟 안쓰럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안쓰럽다 (
안쓰럽따
) • 안쓰러운 (안쓰러운
) • 안쓰러워 (안쓰러워
) • 안쓰러우니 (안쓰러우니
) • 안쓰럽습니다 (안쓰럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 안쓰럽다 @ Giải nghĩa
- 안스럽다 : → 안쓰럽다
🗣️ 안쓰럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 시험에 낙방한 후 생기를 잃은 동생의 모습이 안쓰럽다. [생기 (生氣)]
- 병색을 띤 그녀의 얼굴은 볼 때마다 안쓰럽다. [병색 (病色)]
- 다행이지만 너무 안쓰럽다. [살아남다]
- 어미가 안쓰럽다. [어미]
- 군인들이 눈밭에서 맨몸으로 구르는 모습이 안쓰럽다. [측은하다 (惻隱하다)]
🌷 ㅇㅆㄹㄷ: Initial sound 안쓰럽다
-
ㅇㅆㄹㄷ (
안쓰럽다
)
: 자기보다 어리거나 약한 사람에게 도움을 받고 폐를 끼쳐 미안하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 DAY DỨT, ÁY NÁY: Nhận sự giúp đỡ và gây phiền phức với người nhỏ tuổi hơn hoặc yếu hơn mình nên áy náy và thương cảm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151)