🌟 병색 (病色)

Danh từ  

1. 얼굴빛 등에서 알 수 있는 병에 걸린 기색.

1. THẦN SẮC BỆNH TẬT: Khí sắc biểu hiện của căn bệnh có thể đoán biết được thông qua sắc mặt v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병색이 돌다.
    Turns sick.
  • Google translate 병색이 완연하다.
    He looks as if he is ill.
  • Google translate 병색이 짙다.
    Have a deep complexion.
  • Google translate 병색을 띠다.
    Be morbid.
  • Google translate 병색을 띤 그녀의 얼굴은 볼 때마다 안쓰럽다.
    Every time i see her sickly face, i feel sorry for her.
  • Google translate 이 아이는 비록 얼굴에는 병색이 짙지만 꿈을 포기하지 않았다.
    This child did not give up his dream, though he had a deep complexion on his face.
  • Google translate 민준이는 풍채는 좋은데 어딘지 병색이 도는 부석부석한 얼굴이야.
    Min-joon has a fine-looking, sickly face.
    Google translate 민준이가 몸집만 컸지 잔병이 많은 모양이더라.
    Minjun's big, but he seems to have a lot of leftovers.

병색: sickly appearance,,air malade, teint pâle,apariencia enferma,علامات المرض، مظهر المرض,өвдсөн царай,thần sắc bệnh tật,สีหน้าที่บ่งบอกว่าเจ็บป่วย, ท่าทางที่บ่งบอกว่าเจ็บป่วย,air muka sakit,болезненный вид,病容,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병색 (병ː색) 병색이 (병ː새기) 병색도 (병ː색또) 병색만 (병ː생만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)