🌟 병색 (病色)

Danh từ  

1. 얼굴빛 등에서 알 수 있는 병에 걸린 기색.

1. THẦN SẮC BỆNH TẬT: Khí sắc biểu hiện của căn bệnh có thể đoán biết được thông qua sắc mặt v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병색이 돌다.
    Turns sick.
  • 병색이 완연하다.
    He looks as if he is ill.
  • 병색이 짙다.
    Have a deep complexion.
  • 병색을 띠다.
    Be morbid.
  • 병색을 띤 그녀의 얼굴은 볼 때마다 안쓰럽다.
    Every time i see her sickly face, i feel sorry for her.
  • 이 아이는 비록 얼굴에는 병색이 짙지만 꿈을 포기하지 않았다.
    This child did not give up his dream, though he had a deep complexion on his face.
  • 민준이는 풍채는 좋은데 어딘지 병색이 도는 부석부석한 얼굴이야.
    Min-joon has a fine-looking, sickly face.
    민준이가 몸집만 컸지 잔병이 많은 모양이더라.
    Minjun's big, but he seems to have a lot of leftovers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병색 (병ː색) 병색이 (병ː새기) 병색도 (병ː색또) 병색만 (병ː생만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cảm ơn (8)