🌟 물안개

Danh từ  

1. 강이나 호수 등에서 물기를 많이 지니고 짙게 생기는 안개.

1. SƯƠNG MÙ: Sương dày đặc và mang nhiều hơi nước ở vùng sông hoặc hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물안개가 걷히다.
    Water fog lifts.
  • Google translate 물안개가 끼다.
    Water fog.
  • Google translate 물안개가 피어오르다.
    The mist rises.
  • Google translate 물안개가 걷히면서 거대한 호수가 그 모습을 드러냈다.
    As the mist lifted, a huge lake emerged.
  • Google translate 새벽부터 뿌연 물안개가 주변의 바위들 사이로 피어올랐다.
    From dawn the haze rose among the surrounding rocks.
  • Google translate 그 강변에 있는 마을을 찾아가면 아침마다 강물 위로 물안개가 연꽃처럼 피어오르는 모습을 볼 수 있다.
    If you visit the village along the river, you can see the mist rising like a lotus flower over the river every morning.

물안개: wet fog,みずけむり【水煙】。かわぎり【川霧】,brouillard humide,niebla espesa,ضباب رطب,усан манан, усны уур,sương mù,หมอกหนา(ที่เกิดจากแม่น้ำ, ทะเล),kabut basah,туман с изморосью,雾霭,雾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물안개 (무란개)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Luật (42) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)