🌟 물안개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물안개 (
무란개
)
🌷 ㅁㅇㄱ: Initial sound 물안개
-
ㅁㅇㄱ (
미역국
)
: 미역을 넣어 끓인 국.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIYEOKGUK; CANH RONG BIỂN: Canh mà rong biển được bỏ vào nấu. -
ㅁㅇㄱ (
망원경
)
: 멀리 있는 물체를 크고 분명하게 볼 수 있도록 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 KÍNH VIỄN VỌNG, KÍNH PHÓNG ĐẠI, ỐNG NHÒM: Dụng cụ được làm ra để có thể nhìn những vật ở xa to và rõ. -
ㅁㅇㄱ (
먹잇감
)
: 동물의 먹이가 되는 것.
Danh từ
🌏 CON MỒI: Cái trở thành thức ăn của động vật. -
ㅁㅇㄱ (
미인계
)
: 어떤 목적을 이루기 위해 예쁜 여자를 이용하여 남자를 꾀는 방법.
Danh từ
🌏 MỸ NHÂN KẾ: Phương pháp dùng người con gái đẹp quyến rũ đàn ông để đạt mục đích nào đó. -
ㅁㅇㄱ (
밀입국
)
: 국가의 허가를 받지 않고 몰래 그 나라에 들어옴.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP CẢNH TRÁI PHÉP: Việc lén lút đi vào một quốc gia mà không được được sự cho phép của quốc gia đó. -
ㅁㅇㄱ (
무아경
)
: 어떤 것에 정신이 쏠려 자신의 존재를 잊게 되는 경지.
Danh từ
🌏 TÌNH CẢNH QUÊN MÌNH: Tình cảnh quên đi sự tồn tại của chính mình vì tinh thần được dồn vào điều gì đó. -
ㅁㅇㄱ (
물안경
)
: 수영할 때 눈에 물이 들어가는 것을 막고 물속을 잘 보기 위해 쓰는 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH BƠI: Kính dùng để nhìn rõ trong nước, ngăn nước vào mắt khi bơi. -
ㅁㅇㄱ (
민얼굴
)
: 화장을 하지 않은 얼굴.
Danh từ
🌏 MẶT MỘC, MẶT KHÔNG TRANG ĐIỂM: Mặt không trang điểm. -
ㅁㅇㄱ (
무언극
)
: 대사나 음향 효과 등의 소리가 없이 배우의 동작만으로 내용을 전달하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH CÂM, KỊCH KHÔNG LỜI: Vở kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác của diễn viên mà không có tiếng như lời thoại hay âm thanh. -
ㅁㅇㄱ (
물안개
)
: 강이나 호수 등에서 물기를 많이 지니고 짙게 생기는 안개.
Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Sương dày đặc và mang nhiều hơi nước ở vùng sông hoặc hồ. -
ㅁㅇㄱ (
무역국
)
: 다른 나라와 무역을 하는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA THƯƠNG MẠI, QUỐC GIA MẬU DỊCH: Quốc gia thực hiện việc thương mại với nước khác. -
ㅁㅇㄱ (
무용가
)
: 무용을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN MÚA: Người làm nghề múa. -
ㅁㅇㄱ (
모욕감
)
: 얕보이고 창피를 당하고 불명예스러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC, CẢM GIÁC BỊ LĂNG MẠ: Cảm giác bị coi thường, xấu hổ và mất thể diện.
• Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)