🌟 가락국수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가락국수 (
가락꾹쑤
)
🌷 ㄱㄹㄱㅅ: Initial sound 가락국수
-
ㄱㄹㄱㅅ (
가락국수
)
: 면발이 굵은 국수.
Danh từ
🌏 GRAKGUKSU, MÌ SỢI TO: Loại mì có sợi to.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78)