🌟 말다

☆☆   Động từ  

1. 밥이나 국수 등을 물이나 국물에 넣어 풀다.

1. KHUẤY, CHAN, TRỘN: Thả cơm hay mì vào nước hoặc nước súp rồi khuấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국에 밥.
    Rice in soup.
  • Google translate 말아 먹다.
    Dried and eaten.
  • Google translate 국밥을 말다.
    Roll the rice soup.
  • Google translate 국수를 말다.
    Roll noodles.
  • Google translate 해장국을 말다.
    Roll up hangover soup.
  • Google translate 물에 말다.
    Roll in water.
  • Google translate 숭늉에 말다.
    Roll in sungnyung.
  • Google translate 일꾼들은 국밥을 말더니 순식간에 그릇을 비웠다.
    The workers rolled up the rice soup and emptied the bowl in a flash.
  • Google translate 어머니는 입맛이 없다며 찬물에 밥을 말아 대충 드셨다.
    Mother had no appetite and had a rough meal in cold water.
  • Google translate 아이를 낳아 기진맥진한 언니는 미역국에 밥을 말아 한 수저를 간신히 떠먹었다.
    Tired of having a baby, the older sister managed to scoop up a spoonful of rice in seaweed soup.
  • Google translate 아버님, 점심에 뭐 드시고 싶은 거 없으세요?
    Is there anything you want to eat for lunch?
    Google translate 더운데 우리 시원한 국물에 국수나 말아 먹자꾸나.
    Let's put noodles in the hot soup.

말다: put in water; put in soup,つける【漬ける】。かける【掛ける】,,mezclar,يضع,усанд хийх, шөлөнд хийх, холих,khuấy, chan, trộn,คลุกในน้ำ, ใส่ผสมในน้ำซุป,memasukkan nasi ke dalam kuah, memberi kuah,,泡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말다 (말다) 말아 (마라) 마니 () 맙니다 (맘니다)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 말다 @ Giải nghĩa

🗣️ 말다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Khí hậu (53)