🌟 단념하다 (斷念 하다)

Động từ  

1. 가지고 있던 생각을 버리거나 포기하다.

1. TỪ BỎ: Bỏ cuộc hoặc từ bỏ suy nghĩ vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단념하고 말다.
    Give up.
  • Google translate 꿈을 단념하다.
    Giving up a dream.
  • Google translate 생각을 단념하다.
    Giving up thinking.
  • Google translate 희망을 단념하다.
    Forsake hope.
  • Google translate 쉽게 단념하다.
    Give up easily.
  • Google translate 민준은 그녀가 아무리 헤어지자고 해도 도저히 그녀를 단념할 수가 없다.
    Minjun can't give up on her no matter how much she wants to break up.
  • Google translate 나는 유학 생활을 하던 도중 집안 형편이 어려워져 모든 걸 단념하고 돌아와야만 했다.
    While studying abroad, i had to give up everything and come back because my family was in financial difficulties.
  • Google translate 이 정도 점수로는 원하는 대학교에 합격하기 어렵겠지?
    It will be hard to get accepted to the university you want with this score, right?
    Google translate 괜히 기대했다가 실망하느니 그냥 단념하는 게 마음이 편할 것 같아.
    I'd rather just give up than be disappointed than expect it for nothing.

단념하다: give up; abandon,だんねんする【断念する】。ほうきする【放棄する】。あきらめる【諦める】,renoncer à, abandonner, laisser tomber,desistir,يصرف النظر عن,бодохоо болих, мартах,từ bỏ,ยกเลิก, ทิ้ง, ละวาง, ปล่อยวาง,menyerah,признавать безнадёжным; отчаиваться; бросать; сдаваться,死心,打消念头,断念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단념하다 (단ː념하다)
📚 Từ phái sinh: 단념(斷念): 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.


🗣️ 단념하다 (斷念 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 단념하다 (斷念 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57)