🌟 단념하다 (斷念 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단념하다 (
단ː념하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단념(斷念): 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
🗣️ 단념하다 (斷念 하다) @ Giải nghĩa
- 체념하다 (諦念하다) : 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다.
🗣️ 단념하다 (斷念 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴㅎㄷ: Initial sound 단념하다
-
ㄷㄴㅎㄷ (
대납하다
)
: 돈을 남을 대신하여 내다.
Động từ
🌏 NỘP THAY: Trả tiền thay cho người khác. -
ㄷㄴㅎㄷ (
득남하다
)
: 아들을 낳다.
Động từ
🌏 SINH CON TRAI: Sinh được con trai. -
ㄷㄴㅎㄷ (
단념하다
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기하다.
Động từ
🌏 TỪ BỎ: Bỏ cuộc hoặc từ bỏ suy nghĩ vốn có. -
ㄷㄴㅎㄷ (
동냥하다
)
: 거지나 가난한 사람이 음식이나 돈 등을 달라고 빌다.
Động từ
🌏 ĂN XIN, ĂN MÀY: Kẻ ăn xin hay người nghèo cầu xin thức ăn hoặc tiền. -
ㄷㄴㅎㄷ (
다난하다
)
: 어렵고 힘든 일이 많다.
Tính từ
🌏 NHIỀU KHÓ KHĂN, GIAN NAN, GIAN TRUÂN, KHÓ NHỌC: Nhiều việc khó nhọc.
• Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78)