🌟 한가운데

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 시간, 상황 등의 바로 가운데.

1. CHÍNH GIỮA: Ngay giữa địa điểm hay thời gian, tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한가운데를 맞히다.
    Hit center.
  • 한가운데로 접어들다.
    Enter the middle.
  • 한가운데에 놓다.
    Put it in the middle.
  • 한가운데에 서다.
    Stand in the middle.
  • 한가운데에 있다.
    It's in the middle.
  • 섬의 한가운데에는 높은 산이 자리하고 있었다.
    There was a high mountain in the middle of the island.
  • 연극의 주인공은 무대 한가운데에 서서 연기를 펼쳤다.
    The main character of the play stood in the middle of the stage and acted.
  • 박 선수는 양궁 경기에서 과녁의 한가운데를 맞혀 만점을 얻었다.
    Park hit the bull's-eye in the archery competition and got a perfect score.
  • 요 며칠 동안 날씨가 아주 맑고 따뜻하구나.
    The weather has been very clear and warm for the last few days.
    봄의 한가운데로 접어들어 날씨가 더없이 좋은 것 같아요.
    I think we're in the middle of spring, and the weather's perfect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가운데 (한가운데)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 한가운데 @ Giải nghĩa

🗣️ 한가운데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)