🌟 더욱이
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더욱이 (
더우기
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 더욱이 @ Giải nghĩa
- 더우기 : → 더욱이
🗣️ 더욱이 @ Ví dụ cụ thể
- 맞습니다. 더욱이 가출 청소년들이 매춘을 하는 경우까지 생기면서 우려의 목소리가 높아지고 있지요. [매춘 (賣春)]
🌷 ㄷㅇㅇ: Initial sound 더욱이
-
ㄷㅇㅇ (
더욱이
)
: 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
☆☆
Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa. -
ㄷㅇㅇ (
독일어
)
: 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng. -
ㄷㅇㅇ (
동양인
)
: 동양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông. -
ㄷㅇㅇ (
더없이
)
: 더 바랄 것이 없이. 한없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức. -
ㄷㅇㅇ (
단일어
)
: 하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa. -
ㄷㅇㅇ (
대의원
)
: 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp. -
ㄷㅇㅇ (
동의어
)
: 뜻이 같은 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇㅇ (
다의어
)
: 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên. -
ㄷㅇㅇ (
동일인
)
: 같은 사람.
Danh từ
🌏 CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người. -
ㄷㅇㅇ (
다이아
)
: 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp. -
ㄷㅇㅇ (
덧없이
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô. -
ㄷㅇㅇ (
동음어
)
: 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa. -
ㄷㅇㅇ (
다이얼
)
: 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23)