🌟 더우기
Phó từ
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 더우기
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)