🌟 더우기

Phó từ  

1. → 더욱이

1.


더우기: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)