🌟 관등 (官等)

Danh từ  

1. 관직에 있는 사람의 등급.

1. CẤP BẬC, ĐỊA VỊ: Vị trí của người có chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관등이 낮다.
    The official light is low.
  • Google translate 관등이 높다.
    High in rank.
  • Google translate 관등이 올라가다.
    The official lantern goes up.
  • Google translate 관등을 낮추다.
    Lower the official light.
  • Google translate 관등에 따르다.
    Follow the official order.
  • Google translate 왕은 큰 잘못을 저지른 신하의 관등을 낮추었다.
    The king lowered the rank of a servant who committed a great error.
  • Google translate 신라 시대의 관리들은 출신에 따라 관등의 승진에 제한을 받았다.
    Officials of the silla dynasty were restricted from promotion to official rank, depending on their origins.
  • Google translate 연봉은 높아요?
    Is your salary high?
    Google translate 아직 관등이 낮아서 높지는 않아요.
    Not too high yet because of low grade.

관등: official rank,かんとう【官等】,rang officiel,rango,سلّم حكوميّ,албан тушаал, зэрэг дэв, цол,cấp bậc, địa vị,ตำแหน่งราชการ, ยศทางราชการ, ยศศักดิ์, ฐานันดร, ยศบรรดาศักดิ์,pangkat,чин; ранг,官等,官次,官阶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관등 (관등)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43)