🌟 등장인물 (登場人物)

  Danh từ  

1. 소설, 연극, 영화 등에 나오는 인물.

1. NHÂN VẬT XUẤT HIỆN: Nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, kịch nói, phim ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등장인물 소개.
    Introduce the character.
  • Google translate 등장인물 이름.
    Name of the character name.
  • Google translate 등장인물의 대화.
    Conversation of characters.
  • Google translate 등장인물의 성격.
    Characteristic of character.
  • Google translate 등장인물의 관계.
    Relationship of characters.
  • Google translate 연극의 장점은 등장인물들의 얼굴 표정을 가까이에서 보면서 공감할 수 있는 것이다.
    The advantage of the play is that you can see the characters' facial expressions up close and empathize.
  • Google translate 배우들은 본격적인 촬영에 앞서 등장인물을 분석하고 대본을 연습하는 시간을 갖는다.
    The actors take time to analyze the characters and practice the script prior to the full-scale shooting.
  • Google translate 이 소설의 주요 등장인물들 이름이 뭐야?
    What are the names of the main characters of this novel?
    Google translate 여자의 이름은 줄리엣이고, 남자는 로미오야.
    The woman's name is juliet, and the man is romeo.

등장인물: character,とうじょうじんぶつ【登場人物】,personnage,personaje,شخصية,дүр,nhân vật xuất hiện,ตัวบรรยายเรื่อง, ตัวละคร, ตัวแสดง, นักแสดง,tokoh, peran utama,персонаж; действующее лицо,登场人物,剧中人物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등장인물 (등장인물)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 등장인물 (登場人物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11)