🌟 실은 (實 은)

☆☆   Phó từ  

1. 사실을 말하자면. 실제로는.

1. THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 유람선을 타면 재미있을 줄 알았는데 실은 그렇지 않았다.
    I thought it would be fun to take a cruise, but it wasn't.
  • Google translate 승규가 어제 아파서 지각했다고 했지만 실은 늦잠을 잔 거였다.
    Seung-gyu said he was late yesterday because he was sick, but he actually overslept.
  • Google translate 우리 아버지는 겉으로 보기에 무서워 보이지만 실은 굉장히 자상하신 분이다.
    My father looks scary on the outside, but he's actually very kind.
  • Google translate 갑자기 연락도 없다가 내가 보고 싶어서 찾아왔다니 믿기지 않는걸.
    I can't believe you missed me all of a sudden.
    Google translate 실은 자네에게 부탁이 있어서 찾아왔네.
    Actually, i'm here to ask you a favor.

실은: in fact; to speak honestly,じつは【実は】,en fait,de hecho, efectivamente, en efecto,حقيقةً,үнэндээ,thực ra, thực chất,จริง, ตามจริง, ตามความเป็นจริง, โดยแท้จริงแล้ว, จริง ๆ แล้ว,sebenarnya, padahal,на самом деле; в действительности; фактически; честно говоря,其实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실은 (시른)


🗣️ 실은 (實 은) @ Giải nghĩa

🗣️ 실은 (實 은) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365)