🌟 뒷이야기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷이야기 (
뒨ː니야기
)
🌷 ㄷㅇㅇㄱ: Initial sound 뒷이야기
-
ㄷㅇㅇㄱ (
뒷이야기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục.
• Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)