🌟 뒷이야기

Danh từ  

1. 계속되는 이야기의 뒷부분.

1. PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책의 뒷이야기.
    The backstory of a book.
  • 영화의 뒷이야기.
    The behind-the-scenes story of the movie.
  • 뒷이야기가 궁금하다.
    I'm curious about the back story.
  • 뒷이야기를 기다리다.
    Wait for a backstory.
  • 뒷이야기를 듣다.
    Listen to the backstory.
  • 뒷이야기를 재촉하다.
    Urge a backstory.
  • 아이들은 책 읽기가 중단되자 선생님께 뒷이야기를 재촉했다.
    When the children stopped reading, they urged the teacher to talk behind the scenes.
  • 민준은 소설책의 뒷이야기가 너무 궁금해서 서점에 다음 편을 사러 나갔다.
    Minjun was so curious about the behind story of the novel that he went out to the bookstore to buy the next one.
준말 뒷얘기: 계속되는 이야기의 뒷부분., 어떤 일이 끝난 뒤에 그 일에 대해 나오는 이야기.

2. 어떤 일이 끝난 뒤에 그 일에 대해 나오는 이야기.

2. CHUYỆN VỀ SAU: Câu chuyện được hình thành sau khi việc nào đó kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷이야기가 나돌다.
    Backstory goes around.
  • 뒷이야기가 돌다.
    Backstory goes around.
  • 뒷이야기가 들리다.
    Hear the backstory.
  • 뒷이야기를 듣다.
    Listen to the backstory.
  • 뒷이야기를 퍼뜨리다.
    Spread the back story.
  • 교사가 몇몇 학부모에게 선물을 받았다는 뒷이야기가 나돌았다.
    Backstory circulated that the teacher received gifts from several parents.
  • 김 대리가 윗사람들을 찾아가 승진을 부탁한다는 뒷이야기가 들렸다.
    There was a backstory that assistant manager kim went to his superiors and asked for a promotion.
  • 이번 시험에서 반장이 민준이 답안지를 보고 썼대.
    In this exam, the class president wrote minjun's answer sheet.
    뒷이야기를 할 시간에 한 자라도 더 공부해.
    Study at least one more word when you have time to talk behind the scenes.
준말 뒷얘기: 계속되는 이야기의 뒷부분., 어떤 일이 끝난 뒤에 그 일에 대해 나오는 이야기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷이야기 (뒨ː니야기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104)