🌟 나돌다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나돌다 (
나돌다
) • 나돌아 (나도라
) • 나도니 () • 나돕니다 (나돔니다
)
🗣️ 나돌다 @ Ví dụ cụ thể
- 풍문이 나돌다. [풍문 (風聞)]
- 유언비어가 나돌다. [유언비어 (流言蜚語)]
- 뒷얘기가 나돌다. [뒷얘기]
- 복제품이 나돌다. [복제품 (複製品)]
- 무성히 나돌다. [무성히 (茂盛히)]
- 뒷이야기가 나돌다. [뒷이야기]
- 설이 나돌다. [설 (說)]
- 뒷소문이 나돌다. [뒷소문 (뒷所聞)]
- 이야기가 나돌다. [이야기]
- 얘기가 나돌다. [얘기]
- 괴담이 흉흉히 나돌다. [흉흉히 (洶洶히)]
🌷 ㄴㄷㄷ: Initial sound 나돌다
-
ㄴㄷㄷ (
놔두다
)
: 들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm xuống nơi nào đó. -
ㄴㄷㄷ (
내딛다
)
: 서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
나돌다
)
: 어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, THƠ THẨN: Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài. -
ㄴㄷㄷ (
내닫다
)
: 밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄷ (
너더댓
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㄷ (
날도둑
)
: 매우 악독한 도둑.
Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP (TRỘM) HUNG HÃN: Tên cướp (trộm) vô cùng độc ác. -
ㄴㄷㄷ (
눈두덩
)
: 눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt. -
ㄴㄷㄷ (
나대다
)
: 주제넘게 마구 나서다.
Động từ
🌏 NGẠO MẠN, VÔ LỄ: Đứng ra một cách trơ tráo. -
ㄴㄷㄷ (
나들다
)
: 어떤 곳에 들어가고 나오고 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Vào ra nơi nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110)