🌟 바둑

☆☆   Danh từ  

1. 가로와 세로로 줄이 그어진 네모난 판에 두 사람이 각각 흰 돌과 검은 돌을 번갈아 놓으며 승부를 겨루는 놀이.

1. CỜ VÂY: Trò chơi mà hai người chơi đi lần lượt các quân đen và quân trắng để thắng các quân cờ trên bàn hình vuông có các điểm giao nhau của các đường thẳng và ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둑 한 판.
    A round of go.
  • Google translate 바둑 실력.
    Baduk skills.
  • Google translate 바둑을 두다.
    Playing baduk.
  • Google translate 바둑을 배우다.
    Learn baduk.
  • Google translate 바둑을 즐기다.
    Enjoy baduk.
  • Google translate 공원의 정자에는 할아버지들이 삼삼오오 모여 바둑을 두고 계셨다.
    In the pavilion of the park, the grandfathers were gathered in twos and threes to play baduk.
  • Google translate 바둑을 두다가 내가 실수로 한 수를 잘못 두는 바람에 승부가 상대 쪽으로 기울고 말았다.
    While playing baduk, i accidentally made a mistake and the game was tilted toward the opponent.
  • Google translate 아버님, 바둑 한 수 가르쳐 주세요.
    Father, teach me how to play go.
    Google translate 그래. 바둑판을 가지고 와 봐라.
    Yeah. bring the board with you.

바둑: game of go,いご【囲碁】,baduk, go,baduk, go,لعبة "بادوك",гоо даам,cờ vây,หมากล้อม,catur ala Korea,падук; корейские шашки,围棋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑 (바둑) 바둑이 (바두기) 바둑도 (바둑또) 바둑만 (바둥만)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 바둑 @ Giải nghĩa

🗣️ 바둑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)