🌟 우박 (雨雹)

Danh từ  

1. 큰 물방울들이 공중에서 찬 기운을 만나 얼음이 되어 떨어지는 덩어리.

1. VIÊN MƯA ĐÁ: Viên đá nhỏ do những giọt nước lớn gặp không khí lạnh trên không trung rồi đóng thành đá và rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우박이 내리다.
    Hail.
  • 우박이 쏟아지다.
    Hailstones.
  • 우박이 퍼붓다.
    Hailstones.
  • 우박을 피하다.
    Avoid hail.
  • 우박에 맞다.
    Fits hail.
  • 새벽에 엄청난 천둥 번개가 치더니 우박이 쏟아졌다.
    At dawn there was a tremendous thunderstorm and hail.
  • 갑자기 주먹만 한 우박이 내려 자동차 지붕을 일그러뜨렸다.
    Suddenly a fist-sized hail fell and distorted the roof of the car.
  • 밤사이 우박과 함께 강풍까지 불어와 애써 가꾼 농사를 망쳐 버렸다.
    The hail and the gale of the wind blew through the night, destroying the hard-earned farming.
  • 지난밤에 우박이 엄청나게 쏟아지던데, 큰 피해는 없나?
    There was a lot of hail last night, any major damage?
    우리 집은 별로 피해가 없는데, 옆집은 사과 농사를 망쳤다는군.
    My house isn't damaged much, but the next house ruined the apple crop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우박 (우ː박) 우박이 (우ː바기) 우박도 (우ː박또) 우박만 (우ː방만)


🗣️ 우박 (雨雹) @ Giải nghĩa

🗣️ 우박 (雨雹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)