🌟 번화하다 (繁華 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번화하다 (
번화하다
) • 번화한 (번화한
) • 번화하여 (번화하여
) 번화해 (번화해
) • 번화하니 (번화하니
) • 번화합니다 (번화함니다
)
🗣️ 번화하다 (繁華 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내지가 번화하다. [내지 (內地)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 번화하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)