Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분화하다 (분화하다) 📚 Từ phái sinh: • 분화(分化): 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어짐.
분화하다
Start 분 분 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)