🌟 분화하다 (分化 하다)

Động từ  

1. 원래 하나이던 것에서 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어지다.

1. PHÂN HÓA, PHÂN CHIA, CHIA CẮT: Được chia thành nhiều phần hay chủng loại khác nhau từ cái vốn là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분화하는 계급.
    The class of differentiation.
  • 분화한 사회.
    A civilized society.
  • 기능이 분화하다.
    Function differentiates.
  • 세포가 분화하다.
    Cells differentiate.
  • 언어가 분화하다.
    Languages diverge.
  • 여러 종류로 분화하다.
    Differentiate into different kinds.
  • 빠르게 분화하다.
    Quickly differentiate.
  • 자연과학은 근대에 들어서면서 철학에서 분화하여 독자적으로 발전하기 시작하였다.
    Entering modern times, natural science began to differentiate itself from philosophy and develop independently.
  • 사회가 복잡해지면서 원시의 종합 예술은 음악, 미술, 문학 등 여러 분야로 분화하였다.
    As society became more complex, the comprehensive art of primitive poetry divided into various fields, including music, art and literature.
  • 기독교는 그리스 정교와 로마 교회로 분화하였고 이후 종교 개혁을 거치면서 구교와 신교로 분화하였다.
    Christianity was divided into greek orthodox and roman churches, and later into old and protestant churches through religious reforms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분화하다 (분화하다)
📚 Từ phái sinh: 분화(分化): 원래 하나이던 것이 서로 다른 여러 갈래나 종류로 나누어짐.

🗣️ 분화하다 (分化 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)