🌟 부흥하다 (復興 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부흥하다 (
부ː흥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부흥(復興): 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어남. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 부흥하다 (復興 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원불교가 부흥하다. [원불교 (圓佛敎)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부흥하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19)