🌟 배합하다 (配合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배합하다 (
배ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 배합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)