🌟 배합하다 (配合 하다)

Động từ  

1. 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합치다.

1. PHA TRỘN: Trộn lẫn gộp lại nhiều thứ theo một tỉ lệ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무늬를 배합하다.
    Mix patterns.
  • 물질을 배합하다.
    Mix matter.
  • 색깔을 배합하다.
    Mix colors.
  • 약품을 배합하다.
    Mix the drugs.
  • 물과 염료를 배합하다.
    Mix water and dye.
  • 승규는 여러 물질을 배합하는 실험을 하는 중이다.
    Seung-gyu is conducting an experiment of mixing various substances.
  • 이 그림은 다양한 무늬를 배합해서 새로운 분위기를 만들어 낸다.
    This painting combines various patterns to create a new atmosphere.
  • 빨강과 하양을 배합하면 무슨 색이지?
    What color is red mixed with white?
    분홍색이요.
    Pink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배합하다 (배ː하파다)
📚 Từ phái sinh: 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)