🌟 배합하다 (配合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배합하다 (
배ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 배합(配合): 여러 가지를 일정한 비율로 섞어서 합침.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 배합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)