🌟 군것질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군것질하다 (
군ː걷찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 군것질: 아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹는 일.
🌷 ㄱㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 군것질하다
-
ㄱㄱㅈㅎㄷ (
군것질하다
)
: 아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN QUÀ VẶT: Ăn thức ăn không nhất thiết cần, ngoài bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. -
ㄱㄱㅈㅎㄷ (
고갯짓하다
)
: 고개를 끄덕이거나 흔들다.
Động từ
🌏 LẮC ĐẦU, GẬT ĐẦU: Lắc đầu hay gật đầu.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101)