🌟 뒤척거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤척거리다 (
뒤척꺼리다
)
🌷 ㄷㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 뒤척거리다
-
ㄷㅊㄱㄹㄷ (
뒤척거리다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lôi ra và lật liên tục đồ vật chỗ này chỗ kia.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10)