🌟 과식하다 (過食 하다)

Động từ  

1. 음식을 지나치게 많이 먹다.

1. BỘI THỰC: Ăn thức ăn quá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과식하는 습관.
    A habit of overeating.
  • Google translate 과식한 탓.
    To overeat.
  • Google translate 음식을 과식하다.
    Overeat the food.
  • Google translate 밤늦게 과식하다.
    Overeat late at night.
  • Google translate 운동을 적게 하고 과식하면 살이 찌기 쉽다.
    Less exercise and more overeating are likely to put on weight.
  • Google translate 저녁 식사 때 맛있는 음식이 나와서 과식했더니 지금까지 배가 부르다.
    I've overeated because delicious food came out at dinner, and i'm so full so far.
  • Google translate 아까 음식을 많이 먹었더니 체한 것 같아.
    I think i have an upset stomach because i ate a lot earlier.
    Google translate 그러니까 내가 과식하지 말라고 했잖아.
    So i told you not to overeat.

과식하다: overeat,かしょくする【過食する】,trop manger,comer en demasía, gula,يفرط,хэтрүүлэн идэх,bội thực,บริโภคมากเกินไป, กินมากเกินไป, รับประทานมากเกินไป,,Переедать,暴食,吃得过多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과식하다 (과ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 과식(過食): 음식을 지나치게 많이 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121)