🌟 과식하다 (過食 하다)

Động từ  

1. 음식을 지나치게 많이 먹다.

1. BỘI THỰC: Ăn thức ăn quá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과식하는 습관.
    A habit of overeating.
  • 과식한 탓.
    To overeat.
  • 음식을 과식하다.
    Overeat the food.
  • 밤늦게 과식하다.
    Overeat late at night.
  • 운동을 적게 하고 과식하면 살이 찌기 쉽다.
    Less exercise and more overeating are likely to put on weight.
  • 저녁 식사 때 맛있는 음식이 나와서 과식했더니 지금까지 배가 부르다.
    I've overeated because delicious food came out at dinner, and i'm so full so far.
  • 아까 음식을 많이 먹었더니 체한 것 같아.
    I think i have an upset stomach because i ate a lot earlier.
    그러니까 내가 과식하지 말라고 했잖아.
    So i told you not to overeat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과식하다 (과ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 과식(過食): 음식을 지나치게 많이 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)