🌟 검산하다 (檢算 하다)

Động từ  

1. 계산이 맞았는지 틀렸는지를 확인하기 위해 별도로 다시 계산하다.

1. THỬ LẠI, XÁC MINH: Tính toán riêng lại để xác nhận xem phép tính là đúng hay sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검산하는 습관.
    The habit of calculating.
  • Google translate 검산한 결과.
    As a result of the calculation.
  • Google translate 값을 검산하다.
    Calculate the value.
  • Google translate 답을 검산하다.
    To calculate the answer.
  • Google translate 셈이 맞았는지 검산하다.
    To check whether the calculation was correct.
  • Google translate 다음 나눗셈에서 몫과 나머지를 구하고 검산하여라.
    Get your share and the rest from the next division and check it out.
  • Google translate 수학 문제를 풀 때는 계산이 맞았는지 검산하는 것이 중요하다.
    When solving math problems, it is important to check whether the calculations were correct.
  • Google translate 계산 결과가 이상한 게 아무래도 내가 틀린 것 같아.
    I think i'm wrong about the strange calculation.
    Google translate 검산해 봐서 틀렸으면 고치면 되니까 걱정하지 마.
    If you got it wrong, you can fix it, so don't worry.

검산하다: check a calculation,けんざんする【検算する】。たしかめざんする【確かめ算する】。ためしざんする【試し算する】,vérifier un calcul, contrôler un calcul,verificar,يراجع الحساب,давхар шалгах, хянах, нягтлах, магадлах, нарийвчлан шалгах,thử lại, xác minh,ตรวจทาน, ตรวจสอบอีกครั้ง,memverifikasi,пересчитывать; проверять подсчёты,验算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검산하다 (검ː산하다)
📚 Từ phái sinh: 검산(檢算): 계산이 맞았는지 틀렸는지를 확인하기 위해 다시 별도로 하는 계산.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103)