🌟 편식하다 (偏食 하다)

Động từ  

1. 좋아하는 음식만을 가려서 먹다.

1. KÉN ĂN, ĂN KÉN CHỌN: Ăn chọn lọc chỉ những thức ăn ưa thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편식하는 버릇.
    The habit of being picky.
  • Google translate 편식하는 습관.
    A habit of being picky.
  • Google translate 편식하는 아이.
    A picky child.
  • Google translate 반찬을 편식하다.
    Side dishes are picky.
  • Google translate 음식을 편식하다.
    Fed food.
  • Google translate 편식하는 아이들에게는 영양 불균형 등의 문제가 생긴다.
    Children who are picky eaters have problems such as nutritional imbalance.
  • Google translate 승규는 야채는 안 먹고 고기만 먹는 등 편식하는 습관이 있다.
    Seung-gyu has a habit of eating only meat and not vegetables.
  • Google translate 너 자꾸 편식할래? 음식은 골고루 먹어야 해.
    Do you want to be picky? you have to eat evenly.
    Google translate 엄마, 채소는 정말 먹기 싫어요.
    Mom, i really don't want to eat vegetables.

편식하다: eat only what one wants,へんしょくする【偏食する】,être difficile, choisir ses aliments, avoir un régime alimentaire mal équilibré,tener una dieta desequilibrada,يتناول فقط الطعام المفضّل,хоол голох.,kén ăn, ăn kén chọn,เลือกรับประทาน, เลือกกินแต่ที่ชอบ,memilih-milih makanan,предпочитать определённое блюдо,偏食,挑食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편식하다 (편시카다)
📚 Từ phái sinh: 편식(偏食): 좋아하는 음식만을 가려서 먹음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)