🌟 편식하다 (偏食 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편식하다 (
편시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 편식(偏食): 좋아하는 음식만을 가려서 먹음.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 편식하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)