🌟 세계사 (世界史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세계사 (
세ː계사
) • 세계사 (세ː게사
)
📚 Từ phái sinh: • 세계사적(世界史的): 세계의 역사에 관한. • 세계사적(世界史的): 세계의 역사에 관한 것.
🗣️ 세계사 (世界史) @ Ví dụ cụ thể
- 세계사 개요. [개요 (槪要)]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 세계사
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)