🌷 Initial sound: ㅈㅈㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
주저앉다
:
서 있던 자리에 힘없이 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.
•
집적이다
:
이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Nhúng tay bừa bãi vào việc này việc nọ hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.
•
잠재우다
:
잠을 자게 하다.
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ: Làm cho ngủ.
•
쥐 죽은 듯
:
매우 조용히.
🌏 NHƯ THỂ CHUỘT CHẾT: Rất yên tĩnh.
• Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52)