🌟 잠재하다 (潛在 하다)

Động từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있다.

1. TIỀM TÀNG, TIỀM ẨN, ẨN CHỨA: Không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠재한 생각.
    A latent idea.
  • Google translate 잠재한 욕구.
    A latent desire.
  • Google translate 가능성이 잠재하다.
    The possibilities are latent.
  • Google translate 의지가 잠재하다.
    The will is latent.
  • Google translate 특성이 잠재하다.
    Characteristic latent.
  • Google translate 내면에 잠재하다.
    Latent inside.
  • Google translate 마음속에 잠재하다.
    Sublimate in one's mind.
  • Google translate 사회에 잠재하다.
    Latent to society.
  • Google translate 의식에 잠재하다.
    Sublimate to consciousness.
  • Google translate 지수는 이번 일을 하면서 자기 안에 잠재하여 있는 능력에 대해 알게 되었다.
    In doing this, jisoo learned about her latent abilities.
  • Google translate 김 박사는 꿈을 통해 우리의 무의식에 잠재한 욕구에 대해 알 수도 있다고 말했다.
    Dr. kim said, "through our dreams, we may learn about our subconscious desires.".
  • Google translate 선생님은 이번 운동회에서 승규 안에 잠재하고 있는 육상 선수의 가능성을 발견했다.
    The teacher discovered the potential of a potential track and field athlete in seunggyu at this athletic meeting.

잠재하다: lurk; be dormant; be latent,せんざいする【潜在する】,être latent,estar latente, estar ocultado,يكمن,нуугдах, далд байх,tiềm tàng, tiềm ẩn, ẩn chứa,ซ่อน, ซ่อนอยู่, แอบแฝง,tersembunyi, tersimpan,быть скрытым; находиться в скрытом (латентном) состоянии,潜在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재하다 (잠재하다)
📚 Từ phái sinh: 잠재(潛在): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)