🌟 개구리헤엄

Danh từ  

1. 개구리처럼 물에 엎드려 두 팔로 물을 헤치고 두 다리를 오므렸다 폈다 하는 헤엄.

1. KIỂU BƠI ẾCH: Kiểu bơi sấp trong nước dùng hai tay quạt nước và hai chân khép lại rồi búng ra như con ếch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개구리헤엄이 몸에 익다.
    Frog hems are used to.
  • Google translate 개구리헤엄을 배우다.
    Learn frog-hair.
  • Google translate 개구리헤엄을 치다.
    Strike a frog's breast.
  • Google translate 개구리헤엄을 하다.
    Do frog-hair.
  • Google translate 개구리헤엄으로 수영하다.
    Swim in froggy.
  • Google translate 나는 개구리헤엄을 배우려고 발을 오므렸다 펴는 발차기 연습을 했다.
    I pinched my feet to learn how to swim. i practiced straightening kicks.
  • Google translate 승규는 수영장에서 물 위로 얼굴을 내밀고 개구리헤엄을 치며 놀았다.
    In the pool, seung-gyu put his face up to the water and played with the frog-hair.
  • Google translate 너 요즘 수영 배운다며?
    I heard you're learning swimming these days.
    Google translate 응, 자유형이랑 배영까지 끝냈고 이제 개구리헤엄에 도전해 보려고.
    Yeah, i've finished freestyle and backstroke, and now i'm going to try frog-hair.
Từ đồng nghĩa 평영(平泳): 개구리처럼 물과 수평을 이루며, 두 발과 두 팔을 오므렸다가 펴는 수영법.

개구리헤엄: breaststroke,かえるおよぎ【蛙泳ぎ】。ひらおよぎ【平泳ぎ】,brasse,brazada de pecho, estilo braza,سباحة الصدر,мэлхий сэлэлт,kiểu bơi ếch,การว่ายน้ำท่ากบ,gaya dada, gaya katak,брасс; плавание "по-лягушачьи",蛙泳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개구리헤엄 (개구리헤엄)

🗣️ 개구리헤엄 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 개구리헤엄 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52)