🌟 개구리헤엄
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개구리헤엄 (
개구리헤엄
)
🗣️ 개구리헤엄 @ Ví dụ cụ thể
- 개구리헤엄 말이지? 물론이지. [평영 (平泳)]
🌷 ㄱㄱㄹㅎㅇ: Initial sound 개구리헤엄
-
ㄱㄱㄹㅎㅇ (
개구리헤엄
)
: 개구리처럼 물에 엎드려 두 팔로 물을 헤치고 두 다리를 오므렸다 폈다 하는 헤엄.
Danh từ
🌏 KIỂU BƠI ẾCH: Kiểu bơi sấp trong nước dùng hai tay quạt nước và hai chân khép lại rồi búng ra như con ếch.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)