🌟 저항 (抵抗)

  Danh từ  

1. 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견딤.

1. SỨC CHỐNG CỰ, SỨC KHÁNG CỰ: Việc không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완강한 저항.
    Stubborn resistance.
  • Google translate 저항 세력.
    Resistance forces.
  • Google translate 저항 운동.
    Resistance movement.
  • Google translate 저항 정신.
    The spirit of resistance.
  • Google translate 저항을 받다.
    Subjected to resistance.
  • Google translate 저항을 하다.
    To resist.
  • Google translate 식민지 국민들은 지배 세력에 대해 저항 운동을 펼쳤다.
    The colonists campaigned against the ruling forces.
  • Google translate 나는 자유를 위협하는 것이 있으면 힘을 다해 저항을 할 것이다.
    I will resist with all my might if there is anything threatening freedom.
  • Google translate 시민들은 독재 세력에 대한 저항과 투쟁으로 민주화를 이루어 냈다.
    Citizens achieved democratization through resistance and struggle against autocratic forces.
  • Google translate 그 연예인이 수입을 고의로 신고하지 않았다며?
    I heard the celebrity didn't report his earnings on purpose?
    Google translate 응. 세금을 안 내려고 저항을 했대.
    Yeah. he resisted to avoid paying taxes.
Từ tham khảo 대항(對抗): 지지 않으려고 맞서서 버팀., 서로 맞서서 승부를 겨룸.

저항: resistance,ていこう【抵抗】,résistance, opposition,resistencia,مقاومة,эсэргүүцэл,sức chống cự, sức kháng cự,การต่อต้าน, การต้านทาน, การขัดขืน, การขัดขวาง, การกีดขวาง, การแข็งข้อ,perlawanan, pertentangan, penolakan,отпор; сопротивление; противодействие,抵抗,

3. 물체의 운동 방향과 반대 방향으로 작용하는 힘.

3. SỰ CẢN: Lực tác dụng theo chiều ngược lại với phương hướng chuyển động của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공기의 저항.
    Air resistance.
  • Google translate 물의 저항.
    Water resistance.
  • Google translate 저항 운동.
    Resistance movement.
  • Google translate 저항을 받다.
    Subjected to resistance.
  • Google translate 저항을 줄이다.
    Reduce resistance.
  • Google translate 공기의 저항이 없다면 모든 물체는 질량에 관계없이 동시에 떨어진다.
    Without air resistance, all objects fall simultaneously regardless of mass.
  • Google translate 우리 회사는 물의 저항을 줄이고 수영 속도를 높일 수 있는 수영복을 개발했다.
    Our company has developed a swimsuit that can reduce water resistance and speed up swimming.
  • Google translate 뱃머리는 왜 뾰족한 거예요?
    Why is the bow pointed?
    Google translate 물의 저항을 줄이기 위해서 뾰족하게 만든 거란다.
    They're sharpened to reduce water resistance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저항 (저ː항)
📚 Từ phái sinh: 저항하다(抵抗하다): 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 저항 (抵抗) @ Giải nghĩa

🗣️ 저항 (抵抗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)