🌟 저항 (抵抗)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저항 (
저ː항
)
📚 Từ phái sinh: • 저항하다(抵抗하다): 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 저항 (抵抗) @ Giải nghĩa
- 레지스탕스 (résistance) : 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동.
🗣️ 저항 (抵抗) @ Ví dụ cụ thể
- 이 소설가는 일제 강점기 당시 민족적 저항 정신을 구현한 소설을 창작하였다. [구현하다 (具現/具顯하다)]
- 결사적인 저항. [결사적 (決死的)]
- 쿠데타가 군의 일부 세력에 의해 자행되다 보니 그 반대 세력의 저항 또한 만만하지 않았다. [자행되다 (恣行되다)]
- 농군의 저항. [농군 (農軍)]
- 수구파의 저항. [수구파 (守舊派)]
- 현행범]의 저항. [현행범 (現行犯)]
- 범국민적 저항. [범국민적 (汎國民的)]
- 몇십 년 동안 독재를 해 온 정권은 범국민적 저항으로 결국 물러나게 되었다. [범국민적 (汎國民的)]
- 저항 세력을 폭압하다. [폭압하다 (暴壓하다)]
- 독재 정권이 민중들을 폭압하자 저항 세력들이 일어나기 시작했다. [폭압하다 (暴壓하다)]
- 필사의 저항. [필사 (必死)]
- 무의미한 저항. [무의미하다 (無意味하다)]
- 불같은 저항. [불같다]
- 물리적 저항. [물리적 (物理的)]
- 응, 혹시 모를 상황에서는 여자도 물리적 저항을 할 수 있어야 한다고 생각해. [물리적 (物理的)]
- 의식적 저항. [의식적 (意識的)]
- 군대는 남아 있을지도 모르는 저항 세력을 소탕하기 위해 인근 지역을 수색했다. [소탕하다 (掃蕩하다)]
- 필사적인 저항. [필사적 (必死的)]
- 학생들의 저항 운동이 발원이 되어서 시민 혁명이 일어났다. [발원 (發源)]
- 공기의 저항. [공기 (空氣)]
- 연합군은 대대적인 작전을 통해 잔존하는 저항 세력들을 체포하기 시작했다. [잔존하다 (殘存하다)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 저항
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78)