🌟 (pool)

Danh từ  

1. 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.

1. BỂ BƠI: Nơi có cơ sở hạ tầng để có thể bơi lội, vui chơi và thi đấu môn bơi lội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유아용 .
    Infant grass.
  • Google translate 전용 .
    Dedicated pool.
  • Google translate 이 딸리다.
    Be short of grass.
  • Google translate 에서 놀다.
    Play in the grass.
  • Google translate 에서 수영하다.
    Swim in the pool.
  • Google translate 에서 헤엄치다.
    Swim in the pool.
  • Google translate 에서 물장구를 치다.
    Splash water in the grass.
  • Google translate 그 수영 선수는 전용 에서 수영 연습을 하였다.
    The swimmer practiced swimming in a dedicated pool.
  • Google translate 아이들은 수심이 낮은 유아용 에서 물장구를 치며 놀았다.
    The children played in the low-water pool.
  • Google translate 휴가는 잘 보냈니?
    How was your vacation?
    Google translate 그럼. 호텔의 에서 한가롭게 수영도 하고 잘 쉬다가 왔어.
    Sure. i swam leisurely in the pool of the hotel and rested well.
Từ đồng nghĩa 수영장(水泳場): 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.

풀: pool,プール,piscine,piscina,مسبح,усан сан, бассейн,bể bơi,สระว่ายน้ำ,kolam renang, arena bermain di air, arena renang,бассейн,游泳场,游泳池,泳池,

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103)