🌟 자그마치

Phó từ  

1. 생각했던 것보다 훨씬 많거나 크게.

1. NHỮNG..., TẬN...: Nhiều và to hơn hẳn cái đã từng nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 암 환자는 자그마치 오 년 동안 투병을 하고 있다.
    The cancer patient has been battling the disease for five years.
  • Google translate 아버지가 집을 나간 지 자그마치 십 년이나 흘렀다.
    It's been ten years since my father left home.
  • Google translate 씨름 선수는 몸무게가 자그마치 백 킬로그램이 넘었다.
    The ssireum wrestler weighed as much as 100 kilograms.
  • Google translate 어제 경기에서 신기록이 나왔다며?
    I heard you set a new record in yesterday's game.
    Google translate 금메달을 딴 수영 선수가 기록을 자그마치 칠 초나 줄였어.
    The swimmer who won the gold medal reduced his record by a fraction of a second.

자그마치: as much as; no less than,なんと【何と】。じつに【実に】,pas moins de,unos, tanto,بقدر ما,,những..., tận...,ตั้ง...,tak terasa, tak terduga, tak disangka,немного; по меньшей мере; едва; самое мало,少说,竟然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자그마치 (자그마치)


🗣️ 자그마치 @ Giải nghĩa

🗣️ 자그마치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)