🌟 자그마치
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자그마치 (
자그마치
)
🗣️ 자그마치 @ Giải nghĩa
- 자그만치 : → 자그마치
🗣️ 자그마치 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅁㅊ: Initial sound 자그마치
-
ㅈㄱㅁㅊ (
자그만치
)
: → 자그마치
Phó từ
🌏 -
ㅈㄱㅁㅊ (
자그마치
)
: 생각했던 것보다 훨씬 많거나 크게.
Phó từ
🌏 NHỮNG..., TẬN...: Nhiều và to hơn hẳn cái đã từng nghĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)