🌟 자그마치
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자그마치 (
자그마치
)
🗣️ 자그마치 @ Giải nghĩa
- 자그만치 : → 자그마치
🗣️ 자그마치 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅁㅊ: Initial sound 자그마치
-
ㅈㄱㅁㅊ (
자그만치
)
: → 자그마치
Phó từ
🌏 -
ㅈㄱㅁㅊ (
자그마치
)
: 생각했던 것보다 훨씬 많거나 크게.
Phó từ
🌏 NHỮNG..., TẬN...: Nhiều và to hơn hẳn cái đã từng nghĩ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365)