🌟 하중 (荷重)

Danh từ  

1. 어떤 물체나 짐 등의 무게.

1. TRỌNG LƯỢNG: Độ nặng của hành lý hay vật thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 하중.
    A lot of load.
  • Google translate 하중이 적다.
    Have a low load.
  • Google translate 하중이 크다.
    Heavy load.
  • Google translate 하중을 가하다.
    Apply a load.
  • Google translate 하중을 받다.
    Under load.
  • Google translate 하중을 주다.
    To place a load on.
  • Google translate 하중에 눌리다.
    Press the load.
  • Google translate 짐을 받치고 있던 천이 하중을 견디지 못해서 그만 찢어져 버렸다.
    The fabric holding the load couldn't bear the load and it was torn off.
  • Google translate 큰 종을 단 이 쇠줄이 자그마치 약 이십 톤의 하중을 지탱하고 있는 셈이다.
    This large bell-lined iron wire holds a load of about twenty tons.
  • Google translate 왜 갑자기 다리가 무너졌나요?
    Why did the bridge suddenly fall?
    Google translate 다리가 하중을 이기지 못한 것이 가장 큰 원인인 듯해요.
    The leg failure to overcome the load seems to be the biggest reason.

하중: weight; load,かじゅう【荷重】。じゅうりょう【重量】,charge,peso,حمل، ثقل، عبء,жин,trọng lượng,น้ำหนักบรรทุก, น้ำหนักบรรจุ,berat,масса,荷重,承重,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하중 (하중)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81)