🌟 하중 (荷重)

Danh từ  

1. 어떤 물체나 짐 등의 무게.

1. TRỌNG LƯỢNG: Độ nặng của hành lý hay vật thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 많은 하중.
    A lot of load.
  • 하중이 적다.
    Have a low load.
  • 하중이 크다.
    Heavy load.
  • 하중을 가하다.
    Apply a load.
  • 하중을 받다.
    Under load.
  • 하중을 주다.
    To place a load on.
  • 하중에 눌리다.
    Press the load.
  • 짐을 받치고 있던 천이 하중을 견디지 못해서 그만 찢어져 버렸다.
    The fabric holding the load couldn't bear the load and it was torn off.
  • 큰 종을 단 이 쇠줄이 자그마치 약 이십 톤의 하중을 지탱하고 있는 셈이다.
    This large bell-lined iron wire holds a load of about twenty tons.
  • 왜 갑자기 다리가 무너졌나요?
    Why did the bridge suddenly fall?
    다리가 하중을 이기지 못한 것이 가장 큰 원인인 듯해요.
    The leg failure to overcome the load seems to be the biggest reason.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하중 (하중)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11)